Có 2 kết quả:
会议展览 huì yì zhǎn lǎn ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ • 會議展覽 huì yì zhǎn lǎn ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ
huì yì zhǎn lǎn ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conferences and exhibitions
Bình luận 0
huì yì zhǎn lǎn ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conferences and exhibitions
Bình luận 0